Đọc thêm Ngữ tộc Miền

Các nguồn với danh sách từ vựng của các ngôn ngữ Miền
  • Đoàn Thiện Thuật; Mai Ngọc Chừ. 1992. Tiếng Dao. Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
  • Duan Shanshu [段善述]; Mei Yuzhu [梅玉诸]; Pan Meihua [盘美花] (chủ biên). 2013. Yao languages of Vietnam [越南瑶语]. Beijing: Ethnic Publishing House [民族出版社]. ISBN 9787105128228
  • Liu Hongyong [刘鸿勇] (2016). Yuebei Ruyuan Guoshan Yao Mianyu yanjiu [粤北乳源过山瑶勉语研究]. Beijing: Wenhua yishu chubanshe [文化艺术出版社].
  • Phan Hữu Dật & Hoàng Hoa Toàn. 1998."Về vấn đề xác minh tên gọi và phân loại các ngành Dao Tuyên Quang"trong Phan Hữu Dật (chủ biên). Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam, tr. 483-567. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. [Comparative word list of 9 Dao dialects in Tuyen Quang Province, trang 524-545]
  • Sun Yelin [孙叶林] (2013). Xiangnan Yaoyu he Hanyu fangyan de jiechu yu yingxiang yanjiu: yi Hengyang Changning Tashan Yaozuxiang wei ge an 湘南瑶语和汉语方言的接触与影响研究——以衡阳常宁塔山瑶族乡为个案.
  • Tan Xiaoping [谭晓平]. (2012). Yuyan jiechu yu yuyan yanbian: Xiangnan Yaozu Jiangyong Mianyu ge an yanjiu 语言接触与语言演变——湘南瑶族江永勉语个案研究. Wuhan: Huazhong Normal University Publishing House 华中师范大学出版社.
  • Zheng Zongze [郑宗泽] (2011). Jianghua Mianyu yanjiu [江华勉语研究]. Beijing: Ethnic Publishing House [民族出版社].